--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưu tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưu tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưu tá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Postman, mailman (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưu tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bưu tá"
:
bưu tá
biểu thị
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
bưu tá
:
Postman, mailman (Mỹ)
+
computer store
:
quầy hàng máy tính (phân phối máy tính tới các cửa hàng kinh doanh nhỏ hoặc người tiêu dùng).
+
luck
:
vận, sự may rủigood luck vận maybad luck vận rủito try one's luck xem vận mình có đỏ khôngto be down on one's luck gặp vận rủi, gặp cơn đenworse luck rủi thay, lại càng bất hạnh thayhard luck! thật không may!, không may thay!just my luck thật là đúng như vận mình xưa nay
+
bài học
:
lessonbài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xethe first lesson in driving is how to start the carrút ra bài họcto learn the relevant lessonlòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng tahis filial piety is an inestimable lesson to us all
+
bàn chân
:
Foot